Có 2 kết quả:

塑鋼 sù gāng ㄙㄨˋ ㄍㄤ塑钢 sù gāng ㄙㄨˋ ㄍㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) acetal resin
(2) Delrin
(3) unplasticized polyvinyl chloride (uPVC or rigid PVC)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) acetal resin
(2) Delrin
(3) unplasticized polyvinyl chloride (uPVC or rigid PVC)

Bình luận 0